STT | Mã Môn Học | Tên Môn Học | Ghép thi | Tổ Thi | Số Lượng | Ngày Thi | Tiết BD | Số Tiết | Phòng | Hình thức thi | DS thi |
1
|
GEO0005
|
Đô thị hóa
|
|
001
|
2
|
09/05/2022
|
2
|
2
|
A301
|
|
Xem
|
2
|
GPP0003
|
LL và PP Giáo dục thể chất 1
|
|
001
|
15
|
09/05/2022
|
2
|
3
|
A406
|
|
Xem
|
3
|
HHP0011
|
Bài tập hóa học phổ thông
|
|
001
|
7
|
09/05/2022
|
2
|
3
|
B213
|
|
Xem
|
4
|
KQT0034
|
Marketing căn bản
|
|
001
|
19
|
09/05/2022
|
2
|
2
|
B201
|
|
Xem
|
5
|
KQT0034
|
Marketing căn bản
|
|
002
|
18
|
09/05/2022
|
2
|
2
|
B202
|
|
Xem
|
6
|
KQT0035
|
ứng dụng CNTT trong quản lý và phát triển doanh nghiệp
|
|
001
|
19
|
09/05/2022
|
7
|
2
|
A102
|
|
Xem
|
7
|
KQT0035
|
ứng dụng CNTT trong quản lý và phát triển doanh nghiệp
|
|
002
|
18
|
09/05/2022
|
7
|
2
|
A103
|
|
Xem
|
8
|
KQT0009
|
Quản trị dự án xây dựng
|
|
001
|
16
|
09/05/2022
|
2
|
3
|
A301
|
|
Xem
|
9
|
KDL0008
|
Tâm lý khách du lịch và nghệ thuật giao tiếp
|
|
001
|
5
|
09/05/2022
|
2
|
2
|
B212
|
|
Xem
|
10
|
KTT0008
|
Kế toán máy doanh nghiệp
|
|
001
|
36
|
09/05/2022
|
7
|
3
|
A101
|
|
Xem
|
11
|
LPP0003
|
Phương pháp dạy học Giáo dục công dân 1
|
|
001
|
27
|
09/05/2022
|
2
|
3
|
A405
|
|
Xem
|
12
|
MCB0024
|
LL và PP giáo dục thể chất
|
|
001
|
29
|
09/05/2022
|
7
|
3
|
A208
|
|
Xem
|
13
|
MCB0024
|
LL và PP giáo dục thể chất
|
|
002
|
29
|
09/05/2022
|
7
|
3
|
A210
|
|
Xem
|
14
|
MCB0024
|
LL và PP giáo dục thể chất
|
|
003
|
28
|
09/05/2022
|
7
|
3
|
A212
|
|
Xem
|
15
|
MCB0024
|
LL và PP giáo dục thể chất
|
|
004
|
28
|
09/05/2022
|
7
|
3
|
A302
|
|
Xem
|
16
|
MCB0024
|
LL và PP giáo dục thể chất
|
|
005
|
28
|
09/05/2022
|
7
|
3
|
A301
|
|
Xem
|
17
|
MCB0024
|
LL và PP giáo dục thể chất
|
|
006
|
28
|
09/05/2022
|
7
|
3
|
A211
|
|
Xem
|
18
|
NCT0009
|
Bệnh truyền nhiễm
|
|
001
|
6
|
09/05/2022
|
2
|
3
|
B213
|
|
Xem
|
19
|
VNN0001
|
Cảm thụ & gd tp VH NN trong trường THPT
|
|
001
|
28
|
09/05/2022
|
2
|
3
|
A403
|
|
Xem
|
20
|
VLC0005
|
Cơ học lượng tử 1
|
|
001
|
5
|
09/05/2022
|
2
|
3
|
B212
|
|
Xem
|
21
|
VTV0006
|
Soạn thảo văn bản
|
|
001
|
22
|
09/05/2022
|
2
|
3
|
A402
|
|
Xem
|
22
|
VTV0006
|
Soạn thảo văn bản
|
|
002
|
22
|
09/05/2022
|
2
|
3
|
A401
|
|
Xem
|
23
|
TMT0083
|
Lập trình hướng đối tượng
|
|
001
|
31
|
09/05/2022
|
7
|
2
|
B206
|
|
Xem
|
24
|
TMT0083
|
Lập trình hướng đối tượng
|
|
002
|
30
|
09/05/2022
|
7
|
2
|
B207
|
|
Xem
|
25
|
TMT0083
|
Lập trình hướng đối tượng
|
|
003
|
30
|
09/05/2022
|
7
|
2
|
B208
|
|
Xem
|
26
|
TTH0003
|
Tin học nâng cao
|
|
001
|
32
|
09/05/2022
|
2
|
3
|
B406
|
|
Xem
|
27
|
STG0020
|
Lịch sử Đông Nam á
|
|
001
|
3
|
09/05/2022
|
2
|
2
|
A301
|
|
Xem
|
28
|
STP0009
|
Sinh học phân tử
|
|
001
|
9
|
09/05/2022
|
2
|
3
|
B212
|
|
Xem
|
29
|
NTH0040
|
Kỹ năng đọc 6
|
|
001
|
6
|
09/05/2022
|
2
|
3
|
B213
|
|
Xem
|
30
|
QLN0001
|
Quản lý HCNN và quản lý ngành GD&ĐT
|
|
001
|
30
|
10/05/2022
|
2
|
3
|
A402
|
|
Xem
|
31
|
QLN0001
|
Quản lý HCNN và quản lý ngành GD&ĐT
|
|
002
|
30
|
10/05/2022
|
2
|
3
|
A312
|
|
Xem
|
32
|
QLN0001
|
Quản lý HCNN và quản lý ngành GD&ĐT
|
|
003
|
30
|
10/05/2022
|
2
|
3
|
A403
|
|
Xem
|
33
|
QLN0001
|
Quản lý HCNN và quản lý ngành GD&ĐT
|
|
004
|
30
|
10/05/2022
|
2
|
3
|
A310
|
|
Xem
|
34
|
QLN0001
|
Quản lý HCNN và quản lý ngành GD&ĐT
|
|
005
|
30
|
10/05/2022
|
2
|
3
|
A311
|
|
Xem
|
35
|
QLN0001
|
Quản lý HCNN và quản lý ngành GD&ĐT
|
|
006
|
30
|
10/05/2022
|
2
|
3
|
A405
|
|
Xem
|
36
|
QLN0001
|
Quản lý HCNN và quản lý ngành GD&ĐT
|
|
007
|
29
|
10/05/2022
|
2
|
3
|
A107
|
|
Xem
|
37
|
QLN0001
|
Quản lý HCNN và quản lý ngành GD&ĐT
|
|
008
|
29
|
10/05/2022
|
2
|
3
|
A308
|
|
Xem
|
38
|
NQM0274
|
Quan trắc môi trường
|
|
001
|
14
|
10/05/2022
|
2
|
3
|
A302
|
|
Xem
|
39
|
NPP0050
|
Phương pháp giảng dạy Tiếng Anh 2
|
|
001
|
6
|
10/05/2022
|
2
|
3
|
B201
|
|
Xem
|
40
|
TMT0021
|
Kỹ thuật xử lý ảnh
|
|
001
|
8
|
10/05/2022
|
2
|
3
|
B208
|
|
Xem
|
41
|
TPP0004
|
Lịch sử toán học
|
|
001
|
4
|
10/05/2022
|
2
|
3
|
B201
|
|
Xem
|
42
|
VTV0013
|
Ngữ dụng học
|
|
001
|
6
|
10/05/2022
|
2
|
3
|
B201
|
|
Xem
|
43
|
VVN0003
|
Chữ Nôm
|
|
001
|
22
|
10/05/2022
|
7
|
3
|
A107
|
|
Xem
|
44
|
KTT0056
|
Kế toán doanh nghiệp nhỏ và vừa
|
|
001
|
38
|
10/05/2022
|
7
|
2
|
A308
|
|
Xem
|
45
|
MCB0047
|
Tiếng Việt 3
|
|
001
|
29
|
10/05/2022
|
7
|
3
|
A101
|
|
Xem
|
46
|
MCB0047
|
Tiếng Việt 3
|
|
002
|
29
|
10/05/2022
|
7
|
3
|
A102
|
|
Xem
|
47
|
MCB0047
|
Tiếng Việt 3
|
|
003
|
29
|
10/05/2022
|
7
|
3
|
A210
|
|
Xem
|
48
|
MCB0047
|
Tiếng Việt 3
|
|
004
|
29
|
10/05/2022
|
7
|
3
|
A103
|
|
Xem
|
49
|
MCB0047
|
Tiếng Việt 3
|
|
005
|
28
|
10/05/2022
|
7
|
3
|
A212
|
|
Xem
|
50
|
LNL0028
|
Chuyên đề triết học
|
|
001
|
18
|
10/05/2022
|
2
|
2
|
A301
|
|
Xem
|